chặn đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn đầu+
- Block (check) an advance
- Đánh chặn đầu
To chack the enemy's advance
- Đánh chặn đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn đầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặn đầu":
chặn hậu chân như chiến hữu chín nhừ - Những từ có chứa "chặn đầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 609